DANH MỤC CÁC LOẠI GIÁO TRÌNH ĐANG PHÁT HÀNH TẠI
TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT TP.HCM - NĂM 2013
STT Tên hàng Chủ biên Năm XB Gía bìa
1 GT bầu cử TS. Vũ Văn Nhiêm 2011 40,000
2 GT công pháp quốc tế -Phần I TS. Trần Thuỳ Dương
ThS. Nguyễn Thị Yên 2013 99,000
3 GT công pháp quốc tế-Phần II TS. Trần Thuỳ Dương
TS. Trần Thăng Long 2013 89,000
4 GT kỹ năng nghiên cứu và lập luận TS. Lê Thị Hồng Vân 2013 70,000
5 GT lịch sử nhà nước và pháp luật
Việt Nam TS. Nguyễn Thị Thương Huyền 2013 91,000
6 GT luật đất đai TS. Lưu Quốc Thái 2012 60,000
7 GT luật hành chính Việt Nam PGS.TS Nguyễn Cửu Việt 2012 121,000
8 GT luật hình sự: phần chung TS. Trần Thị Quang Vinh 2012 82,000
9 GT luật hôn nhân gia đình Việt Nam TS. Nguyễn Văn Tiến 2012 91,000
10 GT luật lao động Việt Nam TS.Trần Hoàng Hải 2011 96,000
11 GT luật sở hữu trí tuệ TS. Lê Nết
ThS. Nguyễn Xuân Quang 2013 72,000
12 GT luật thuế TS. Nguyễn Thị Thuỷ 2012 86,000
13 GT luật thương mại quốc tê: phần 1 TS. Trần Việt Dũng 2012 85,000
14 GT luật tố tụng dân sự Việt Nam PGS.TS Nguyễn Thị Hoài Phương 2012 65,000
15 GT luật tố tụng hành chính PGS.TS.GVC Nguyễn Cảnh Hợp 2013 86,000
17 GT những quy định chung về luật
dân sự TS.Phạm Kim Anh
ThS. Chế Mỹ Phương Đài 2013 75,000
18 GT pháp luật thương mại hàng hoá-
dịch vụ TS. Phan Huy Hồng 2012 82,000
19 GT pháp luật về cạnh tranh và giải
quyết tranh chấp thương mại TS. Hầ Thị Thanh Bình 2012 73,000
20 GT pháp luật về chủ thể kinh doanh PGS.TS Bùi Xuân Hải 2013 75,000
21 GT pháp luật về tài sản quyền sở hữu
tài sản và quyền thừa kế TS. Lê Minh Hùng 2013 81,000
22 GT tâm lý học đại cương TS. Phan Thị Kim Ngân
ThS. Phạm Văn Dinh 2012 62,000
23 GT tố tụng hình sự Việt Nam TS. Võ Thị Kim Oanh 2012 118,000
24 GT tội phạm học TS. Võ Thị Kim Oanh
ThS. Lê Nguyên Thanh 2013 48,000
25 GT tư pháp quốc tế: phần chung NGUT.GS.TS Mai Hồng Quỳ 2013 35,000
26 GT tư pháp quôc tế: phần riêng PGS.TS Mai Hồng Quỳ 2012 41,000
27 GT xã hội học đại cương Phạm Đức Trọng 2012 44,000
28 GT xây dựng văn bản pháp luật PGS.TS.GVC Nguyễn Cảnh Hợp 2012 60,000
TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT TP.HCM - NĂM 2013
STT Tên hàng Chủ biên Năm XB Gía bìa
1 GT bầu cử TS. Vũ Văn Nhiêm 2011 40,000
2 GT công pháp quốc tế -Phần I TS. Trần Thuỳ Dương
ThS. Nguyễn Thị Yên 2013 99,000
3 GT công pháp quốc tế-Phần II TS. Trần Thuỳ Dương
TS. Trần Thăng Long 2013 89,000
4 GT kỹ năng nghiên cứu và lập luận TS. Lê Thị Hồng Vân 2013 70,000
5 GT lịch sử nhà nước và pháp luật
Việt Nam TS. Nguyễn Thị Thương Huyền 2013 91,000
6 GT luật đất đai TS. Lưu Quốc Thái 2012 60,000
7 GT luật hành chính Việt Nam PGS.TS Nguyễn Cửu Việt 2012 121,000
8 GT luật hình sự: phần chung TS. Trần Thị Quang Vinh 2012 82,000
9 GT luật hôn nhân gia đình Việt Nam TS. Nguyễn Văn Tiến 2012 91,000
10 GT luật lao động Việt Nam TS.Trần Hoàng Hải 2011 96,000
11 GT luật sở hữu trí tuệ TS. Lê Nết
ThS. Nguyễn Xuân Quang 2013 72,000
12 GT luật thuế TS. Nguyễn Thị Thuỷ 2012 86,000
13 GT luật thương mại quốc tê: phần 1 TS. Trần Việt Dũng 2012 85,000
14 GT luật tố tụng dân sự Việt Nam PGS.TS Nguyễn Thị Hoài Phương 2012 65,000
15 GT luật tố tụng hành chính PGS.TS.GVC Nguyễn Cảnh Hợp 2013 86,000
17 GT những quy định chung về luật
dân sự TS.Phạm Kim Anh
ThS. Chế Mỹ Phương Đài 2013 75,000
18 GT pháp luật thương mại hàng hoá-
dịch vụ TS. Phan Huy Hồng 2012 82,000
19 GT pháp luật về cạnh tranh và giải
quyết tranh chấp thương mại TS. Hầ Thị Thanh Bình 2012 73,000
20 GT pháp luật về chủ thể kinh doanh PGS.TS Bùi Xuân Hải 2013 75,000
21 GT pháp luật về tài sản quyền sở hữu
tài sản và quyền thừa kế TS. Lê Minh Hùng 2013 81,000
22 GT tâm lý học đại cương TS. Phan Thị Kim Ngân
ThS. Phạm Văn Dinh 2012 62,000
23 GT tố tụng hình sự Việt Nam TS. Võ Thị Kim Oanh 2012 118,000
24 GT tội phạm học TS. Võ Thị Kim Oanh
ThS. Lê Nguyên Thanh 2013 48,000
25 GT tư pháp quốc tế: phần chung NGUT.GS.TS Mai Hồng Quỳ 2013 35,000
26 GT tư pháp quôc tế: phần riêng PGS.TS Mai Hồng Quỳ 2012 41,000
27 GT xã hội học đại cương Phạm Đức Trọng 2012 44,000
28 GT xây dựng văn bản pháp luật PGS.TS.GVC Nguyễn Cảnh Hợp 2012 60,000